Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/EUR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | € 0,08429 | € 0,08602 | 0,33% |
3 tháng | € 0,08429 | € 0,08842 | 2,61% |
1 năm | € 0,08321 | € 0,08982 | 0,58% |
2 năm | € 0,08321 | € 0,1040 | 12,45% |
3 năm | € 0,08321 | € 0,1056 | 13,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và euro
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ: €
Mệnh giá tiền giấy: €5, €10, €20, €50, €100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, €1, €2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Euro (EUR) |
kr 100 | € 8,5883 |
kr 500 | € 42,942 |
kr 1.000 | € 85,883 |
kr 2.500 | € 214,71 |
kr 5.000 | € 429,42 |
kr 10.000 | € 858,83 |
kr 25.000 | € 2.147,09 |
kr 50.000 | € 4.294,17 |
kr 100.000 | € 8.588,35 |
kr 500.000 | € 42.942 |
kr 1.000.000 | € 85.883 |
kr 2.500.000 | € 214.709 |
kr 5.000.000 | € 429.417 |
kr 10.000.000 | € 858.835 |
kr 50.000.000 | € 4.294.174 |