Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / EUR Đảo
kr
=
15/05/2024 8:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,08429 0,08602 0,33%
3 tháng 0,08429 0,08842 2,61%
1 năm 0,08321 0,08982 0,58%
2 năm 0,08321 0,1040 12,45%
3 năm 0,08321 0,1056 13,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Euro (EUR)
kr 100 8,5883
kr 500 42,942
kr 1.000 85,883
kr 2.500 214,71
kr 5.000 429,42
kr 10.000 858,83
kr 25.000 2.147,09
kr 50.000 4.294,17
kr 100.000 8.588,35
kr 500.000 42.942
kr 1.000.000 85.883
kr 2.500.000 214.709
kr 5.000.000 429.417
kr 10.000.000 858.835
kr 50.000.000 4.294.174