Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / NZD Đảo
=
NZ$
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 1,7870 NZ$ 1,8118 0,07%
3 tháng NZ$ 1,7454 NZ$ 1,8118 1,30%
1 năm NZ$ 1,7202 NZ$ 1,8434 1,60%
2 năm NZ$ 1,6009 NZ$ 1,8434 10,11%
3 năm NZ$ 1,5674 NZ$ 1,8434 6,72%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Đô la New Zealand (NZD)
1NZ$ 1,7910
5NZ$ 8,9549
10NZ$ 17,910
25NZ$ 44,775
50NZ$ 89,549
100NZ$ 179,10
250NZ$ 447,75
500NZ$ 895,49
1.000NZ$ 1.790,99
5.000NZ$ 8.954,95
10.000NZ$ 17.910
25.000NZ$ 44.775
50.000NZ$ 89.549
100.000NZ$ 179.099
500.000NZ$ 895.495