Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / EUR Đảo
NZ$
=
14/05/2024 3:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,5519 0,5589 0,005%
3 tháng 0,5519 0,5729 1,83%
1 năm 0,5425 0,5813 2,45%
2 năm 0,5425 0,6246 7,33%
3 năm 0,5425 0,6380 6,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Euro (EUR)
NZ$ 1 0,5577
NZ$ 5 2,7886
NZ$ 10 5,5771
NZ$ 25 13,943
NZ$ 50 27,886
NZ$ 100 55,771
NZ$ 250 139,43
NZ$ 500 278,86
NZ$ 1.000 557,71
NZ$ 5.000 2.788,57
NZ$ 10.000 5.577,14
NZ$ 25.000 13.943
NZ$ 50.000 27.886
NZ$ 100.000 55.771
NZ$ 500.000 278.857