Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/OMR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | OMR 0,4091 | OMR 0,4184 | 0,67% |
3 tháng | OMR 0,4091 | OMR 0,4212 | 0,43% |
1 năm | OMR 0,4033 | OMR 0,4334 | 3,00% |
2 năm | OMR 0,3681 | OMR 0,4334 | 1,88% |
3 năm | OMR 0,3681 | OMR 0,4711 | 11,21% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và rial Oman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ: €
Mệnh giá tiền giấy: €5, €10, €20, €50, €100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, €1, €2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Bảng quy đổi giá
Euro (EUR) | Rial Oman (OMR) |
€ 10 | OMR 4,1294 |
€ 50 | OMR 20,647 |
€ 100 | OMR 41,294 |
€ 250 | OMR 103,24 |
€ 500 | OMR 206,47 |
€ 1.000 | OMR 412,94 |
€ 2.500 | OMR 1.032,36 |
€ 5.000 | OMR 2.064,72 |
€ 10.000 | OMR 4.129,43 |
€ 50.000 | OMR 20.647 |
€ 100.000 | OMR 41.294 |
€ 250.000 | OMR 103.236 |
€ 500.000 | OMR 206.472 |
€ 1.000.000 | OMR 412.943 |
€ 5.000.000 | OMR 2.064.715 |