Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / OMR Đảo
=
OMR
02/05/2024 8:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/OMR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng OMR 0,4091 OMR 0,4184 0,67%
3 tháng OMR 0,4091 OMR 0,4212 0,43%
1 năm OMR 0,4033 OMR 0,4334 3,00%
2 năm OMR 0,3681 OMR 0,4334 1,88%
3 năm OMR 0,3681 OMR 0,4711 11,21%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và rial Oman

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Rial Oman (OMR)
10OMR 4,1294
50OMR 20,647
100OMR 41,294
250OMR 103,24
500OMR 206,47
1.000OMR 412,94
2.500OMR 1.032,36
5.000OMR 2.064,72
10.000OMR 4.129,43
50.000OMR 20.647
100.000OMR 41.294
250.000OMR 103.236
500.000OMR 206.472
1.000.000OMR 412.943
5.000.000OMR 2.064.715