Công cụ quy đổi tiền tệ - OMR / EUR Đảo
OMR
=
15/05/2024 11:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 2,4001 2,4447 1,82%
3 tháng 2,3742 2,4447 0,51%
1 năm 2,3071 2,4794 0,55%
2 năm 2,3071 2,7164 3,58%
3 năm 2,1226 2,7164 12,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Rial Oman (OMR)Euro (EUR)
OMR 1 2,4006
OMR 5 12,003
OMR 10 24,006
OMR 25 60,015
OMR 50 120,03
OMR 100 240,06
OMR 250 600,15
OMR 500 1.200,30
OMR 1.000 2.400,59
OMR 5.000 12.003
OMR 10.000 24.006
OMR 25.000 60.015
OMR 50.000 120.030
OMR 100.000 240.059
OMR 500.000 1.200.296