Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/EUR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | € 2,4001 | € 2,4447 | 1,82% |
3 tháng | € 2,3742 | € 2,4447 | 0,51% |
1 năm | € 2,3071 | € 2,4794 | 0,55% |
2 năm | € 2,3071 | € 2,7164 | 3,58% |
3 năm | € 2,1226 | € 2,7164 | 12,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và euro
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ: €
Mệnh giá tiền giấy: €5, €10, €20, €50, €100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, €1, €2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Bảng quy đổi giá
Rial Oman (OMR) | Euro (EUR) |
OMR 1 | € 2,4006 |
OMR 5 | € 12,003 |
OMR 10 | € 24,006 |
OMR 25 | € 60,015 |
OMR 50 | € 120,03 |
OMR 100 | € 240,06 |
OMR 250 | € 600,15 |
OMR 500 | € 1.200,30 |
OMR 1.000 | € 2.400,59 |
OMR 5.000 | € 12.003 |
OMR 10.000 | € 24.006 |
OMR 25.000 | € 60.015 |
OMR 50.000 | € 120.030 |
OMR 100.000 | € 240.059 |
OMR 500.000 | € 1.200.296 |