Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / PAB Đảo
=
B/.
29/04/2024 11:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/PAB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B/. 1,0626 B/. 1,0869 0,60%
3 tháng B/. 1,0626 B/. 1,0942 1,12%
1 năm B/. 1,0476 B/. 1,1258 2,66%
2 năm B/. 0,9574 B/. 1,1258 1,44%
3 năm B/. 0,9574 B/. 1,2248 11,60%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và balboa Panama

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Balboa Panama
Mã tiền tệ: PAB
Biểu tượng tiền tệ: B/.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Panama

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Balboa Panama (PAB)
1B/. 1,0716
5B/. 5,3581
10B/. 10,716
25B/. 26,791
50B/. 53,581
100B/. 107,16
250B/. 267,91
500B/. 535,81
1.000B/. 1.071,63
5.000B/. 5.358,14
10.000B/. 10.716
25.000B/. 26.791
50.000B/. 53.581
100.000B/. 107.163
500.000B/. 535.814