Công cụ quy đổi tiền tệ - PAB / EUR Đảo
B/.
=
15/05/2024 2:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PAB/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,9262 0,9411 1,29%
3 tháng 0,9139 0,9411 0,57%
1 năm 0,8883 0,9545 0,76%
2 năm 0,8883 1,0445 3,78%
3 năm 0,8165 1,0445 12,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của balboa Panama và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Balboa Panama
Mã tiền tệ: PAB
Biểu tượng tiền tệ: B/.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Panama
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Balboa Panama (PAB)Euro (EUR)
B/. 1 0,9241
B/. 5 4,6207
B/. 10 9,2413
B/. 25 23,103
B/. 50 46,207
B/. 100 92,413
B/. 250 231,03
B/. 500 462,07
B/. 1.000 924,13
B/. 5.000 4.620,66
B/. 10.000 9.241,32
B/. 25.000 23.103
B/. 50.000 46.207
B/. 100.000 92.413
B/. 500.000 462.066