Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / PEN Đảo
=
S/
29/04/2024 8:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/PEN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S/ 3,9232 S/ 4,0308 0,57%
3 tháng S/ 3,9232 S/ 4,1652 1,92%
1 năm S/ 3,9222 S/ 4,2089 1,48%
2 năm S/ 3,7673 S/ 4,2560 0,67%
3 năm S/ 3,7673 S/ 4,8646 11,89%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và nuevo sol Peru

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Nuevo sol Peru (PEN)
1S/ 4,0123
5S/ 20,061
10S/ 40,123
25S/ 100,31
50S/ 200,61
100S/ 401,23
250S/ 1.003,06
500S/ 2.006,13
1.000S/ 4.012,26
5.000S/ 20.061
10.000S/ 40.123
25.000S/ 100.306
50.000S/ 200.613
100.000S/ 401.226
500.000S/ 2.006.129