Công cụ quy đổi tiền tệ - PEN / EUR Đảo
S/
=
09/05/2024 6:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,2479 0,2549 0,36%
3 tháng 0,2401 0,2549 3,62%
1 năm 0,2376 0,2550 1,39%
2 năm 0,2350 0,2654 0,47%
3 năm 0,2056 0,2654 15,25%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Nuevo sol Peru (PEN)Euro (EUR)
S/ 100 24,924
S/ 500 124,62
S/ 1.000 249,24
S/ 2.500 623,11
S/ 5.000 1.246,22
S/ 10.000 2.492,44
S/ 25.000 6.231,11
S/ 50.000 12.462
S/ 100.000 24.924
S/ 500.000 124.622
S/ 1.000.000 249.244
S/ 2.500.000 623.111
S/ 5.000.000 1.246.221
S/ 10.000.000 2.492.443
S/ 50.000.000 12.462.215