Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / PHP Đảo
=
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/PHP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 60,241 61,979 0,26%
3 tháng 60,059 61,979 1,37%
1 năm 59,528 62,215 0,30%
2 năm 54,444 62,215 11,08%
3 năm 54,444 62,215 6,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và peso Philippines

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Peso Philippines (PHP)
1 61,448
5 307,24
10 614,48
25 1.536,20
50 3.072,39
100 6.144,78
250 15.362
500 30.724
1.000 61.448
5.000 307.239
10.000 614.478
25.000 1.536.195
50.000 3.072.390
100.000 6.144.781
500.000 30.723.904