Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / PLN Đảo
=
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/PLN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 4,2547 4,3504 0,77%
3 tháng 4,2547 4,3540 0,04%
1 năm 4,2547 4,6747 5,65%
2 năm 4,2547 4,8706 7,54%
3 năm 4,2547 4,9928 4,98%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và złoty Ba Lan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Złoty Ba Lan (PLN)
1 4,3294
5 21,647
10 43,294
25 108,24
50 216,47
100 432,94
250 1.082,35
500 2.164,70
1.000 4.329,40
5.000 21.647
10.000 43.294
25.000 108.235
50.000 216.470
100.000 432.940
500.000 2.164.702