Công cụ quy đổi tiền tệ - PLN / EUR Đảo
=
10/05/2024 3:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,2299 0,2350 0,88%
3 tháng 0,2299 0,2350 0,72%
1 năm 0,2139 0,2350 5,68%
2 năm 0,2053 0,2350 8,97%
3 năm 0,2003 0,2350 6,43%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Złoty Ba Lan (PLN)Euro (EUR)
100 23,314
500 116,57
1.000 233,14
2.500 582,84
5.000 1.165,68
10.000 2.331,37
25.000 5.828,42
50.000 11.657
100.000 23.314
500.000 116.568
1.000.000 233.137
2.500.000 582.842
5.000.000 1.165.685
10.000.000 2.331.369
50.000.000 11.656.846