Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / PYG Đảo
=
29/04/2024 1:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/PYG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 7.862,33 8.005,99 0,17%
3 tháng 7.790,74 8.005,99 0,53%
1 năm 7.652,01 8.188,35 0,15%
2 năm 6.748,77 8.188,35 9,16%
3 năm 6.748,77 8.272,10 1,34%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và guarani Paraguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Guarani Paraguay (PYG)
1 7.990,00
5 39.950
10 79.900
25 199.750
50 399.500
100 799.000
250 1.997.499
500 3.994.999
1.000 7.989.997
5.000 39.949.986
10.000 79.899.973
25.000 199.749.932
50.000 399.499.864
100.000 798.999.729
500.000 3.994.998.643