Công cụ quy đổi tiền tệ - PYG / EUR Đảo
=
13/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PYG/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,0001237 0,0001271 2,52%
3 tháng 0,0001237 0,0001284 3,56%
1 năm 0,0001221 0,0001307 2,35%
2 năm 0,0001221 0,0001482 11,61%
3 năm 0,0001209 0,0001482 0,21%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của guarani Paraguay và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Guarani Paraguay (PYG)Euro (EUR)
1.000 0,1235
5.000 0,6174
10.000 1,2348
25.000 3,0869
50.000 6,1739
100.000 12,348
250.000 30,869
500.000 61,739
1.000.000 123,48
5.000.000 617,39
10.000.000 1.234,78
25.000.000 3.086,95
50.000.000 6.173,89
100.000.000 12.348
500.000.000 61.739