Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / QAR Đảo
=
ر.ق
29/04/2024 1:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 3,8779 ر.ق 3,9683 1,17%
3 tháng ر.ق 3,8779 ر.ق 3,9900 1,11%
1 năm ر.ق 3,8144 ر.ق 4,1014 2,98%
2 năm ر.ق 3,5193 ر.ق 4,1014 0,33%
3 năm ر.ق 3,5193 ر.ق 4,5006 11,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Riyal Qatar (QAR)
1ر.ق 3,9114
5ر.ق 19,557
10ر.ق 39,114
25ر.ق 97,785
50ر.ق 195,57
100ر.ق 391,14
250ر.ق 977,85
500ر.ق 1.955,70
1.000ر.ق 3.911,40
5.000ر.ق 19.557
10.000ر.ق 39.114
25.000ر.ق 97.785
50.000ر.ق 195.570
100.000ر.ق 391.140
500.000ر.ق 1.955.702