Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / EUR Đảo
ر.ق
=
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,2520 0,2579 1,12%
3 tháng 0,2506 0,2579 1,28%
1 năm 0,2438 0,2622 2,73%
2 năm 0,2438 0,2841 1,79%
3 năm 0,2222 0,2841 12,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Euro (EUR)
ر.ق 100 25,505
ر.ق 500 127,53
ر.ق 1.000 255,05
ر.ق 2.500 637,63
ر.ق 5.000 1.275,27
ر.ق 10.000 2.550,54
ر.ق 25.000 6.376,34
ر.ق 50.000 12.753
ر.ق 100.000 25.505
ر.ق 500.000 127.527
ر.ق 1.000.000 255.054
ر.ق 2.500.000 637.634
ر.ق 5.000.000 1.275.268
ر.ق 10.000.000 2.550.536
ر.ق 50.000.000 12.752.678