Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 4,9678 | RON 4,9763 | 0,12% |
3 tháng | RON 4,9658 | RON 4,9775 | 0,04% |
1 năm | RON 4,9200 | RON 4,9810 | 0,94% |
2 năm | RON 4,8207 | RON 4,9810 | 0,60% |
3 năm | RON 4,8207 | RON 4,9810 | 1,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ: €
Mệnh giá tiền giấy: €5, €10, €20, €50, €100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, €1, €2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Euro (EUR) | Leu Romania (RON) |
€ 1 | RON 4,9764 |
€ 5 | RON 24,882 |
€ 10 | RON 49,764 |
€ 25 | RON 124,41 |
€ 50 | RON 248,82 |
€ 100 | RON 497,64 |
€ 250 | RON 1.244,10 |
€ 500 | RON 2.488,20 |
€ 1.000 | RON 4.976,39 |
€ 5.000 | RON 24.882 |
€ 10.000 | RON 49.764 |
€ 25.000 | RON 124.410 |
€ 50.000 | RON 248.820 |
€ 100.000 | RON 497.639 |
€ 500.000 | RON 2.488.196 |