Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / RON Đảo
=
RON
03/05/2024 11:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 4,9678 RON 4,9763 0,12%
3 tháng RON 4,9658 RON 4,9775 0,04%
1 năm RON 4,9200 RON 4,9810 0,94%
2 năm RON 4,8207 RON 4,9810 0,60%
3 năm RON 4,8207 RON 4,9810 1,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Leu Romania (RON)
1RON 4,9764
5RON 24,882
10RON 49,764
25RON 124,41
50RON 248,82
100RON 497,64
250RON 1.244,10
500RON 2.488,20
1.000RON 4.976,39
5.000RON 24.882
10.000RON 49.764
25.000RON 124.410
50.000RON 248.820
100.000RON 497.639
500.000RON 2.488.196