Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/EUR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | € 0,2009 | € 0,2012 | 0,11% |
3 tháng | € 0,2009 | € 0,2014 | 0,009% |
1 năm | € 0,2008 | € 0,2032 | 0,90% |
2 năm | € 0,2008 | € 0,2074 | 0,57% |
3 năm | € 0,2008 | € 0,2074 | 0,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và euro
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ: €
Mệnh giá tiền giấy: €5, €10, €20, €50, €100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, €1, €2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Euro (EUR) |
RON 100 | € 20,076 |
RON 500 | € 100,38 |
RON 1.000 | € 200,76 |
RON 2.500 | € 501,89 |
RON 5.000 | € 1.003,78 |
RON 10.000 | € 2.007,55 |
RON 25.000 | € 5.018,88 |
RON 50.000 | € 10.038 |
RON 100.000 | € 20.076 |
RON 500.000 | € 100.378 |
RON 1.000.000 | € 200.755 |
RON 2.500.000 | € 501.888 |
RON 5.000.000 | € 1.003.776 |
RON 10.000.000 | € 2.007.552 |
RON 50.000.000 | € 10.037.760 |