Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / EUR Đảo
RON
=
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,2009 0,2012 0,11%
3 tháng 0,2009 0,2014 0,009%
1 năm 0,2008 0,2032 0,90%
2 năm 0,2008 0,2074 0,57%
3 năm 0,2008 0,2074 0,99%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Euro (EUR)
RON 100 20,076
RON 500 100,38
RON 1.000 200,76
RON 2.500 501,89
RON 5.000 1.003,78
RON 10.000 2.007,55
RON 25.000 5.018,88
RON 50.000 10.038
RON 100.000 20.076
RON 500.000 100.378
RON 1.000.000 200.755
RON 2.500.000 501.888
RON 5.000.000 1.003.776
RON 10.000.000 2.007.552
RON 50.000.000 10.037.760