Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/RSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | дин 117,04 | дин 117,18 | 0,07% |
3 tháng | дин 116,80 | дин 117,25 | 0,05% |
1 năm | дин 116,47 | дин 118,64 | 0,05% |
2 năm | дин 116,47 | дин 118,64 | 0,24% |
3 năm | дин 116,47 | дин 118,64 | 0,41% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và dinar Serbia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ: €
Mệnh giá tiền giấy: €5, €10, €20, €50, €100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, €1, €2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Bảng quy đổi giá
Euro (EUR) | Dinar Serbia (RSD) |
€ 1 | дин 117,11 |
€ 5 | дин 585,55 |
€ 10 | дин 1.171,09 |
€ 25 | дин 2.927,73 |
€ 50 | дин 5.855,47 |
€ 100 | дин 11.711 |
€ 250 | дин 29.277 |
€ 500 | дин 58.555 |
€ 1.000 | дин 117.109 |
€ 5.000 | дин 585.547 |
€ 10.000 | дин 1.171.094 |
€ 25.000 | дин 2.927.735 |
€ 50.000 | дин 5.855.470 |
€ 100.000 | дин 11.710.940 |
€ 500.000 | дин 58.554.699 |