Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / RSD Đảo
=
дин
30/04/2024 8:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/RSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng дин 117,04 дин 117,18 0,07%
3 tháng дин 116,80 дин 117,25 0,05%
1 năm дин 116,47 дин 118,64 0,05%
2 năm дин 116,47 дин 118,64 0,24%
3 năm дин 116,47 дин 118,64 0,41%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và dinar Serbia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Dinar Serbia (RSD)
1дин 117,11
5дин 585,55
10дин 1.171,09
25дин 2.927,73
50дин 5.855,47
100дин 11.711
250дин 29.277
500дин 58.555
1.000дин 117.109
5.000дин 585.547
10.000дин 1.171.094
25.000дин 2.927.735
50.000дин 5.855.470
100.000дин 11.710.940
500.000дин 58.554.699