Công cụ quy đổi tiền tệ - RSD / EUR Đảo
дин
=
21/05/2024 8:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,008534 0,008541 0,04%
3 tháng 0,008531 0,008562 0,05%
1 năm 0,008429 0,008586 0,13%
2 năm 0,008429 0,008586 0,31%
3 năm 0,008429 0,008586 0,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Dinar Serbia (RSD)Euro (EUR)
дин 1.000 8,5364
дин 5.000 42,682
дин 10.000 85,364
дин 25.000 213,41
дин 50.000 426,82
дин 100.000 853,64
дин 250.000 2.134,09
дин 500.000 4.268,19
дин 1.000.000 8.536,38
дин 5.000.000 42.682
дин 10.000.000 85.364
дин 25.000.000 213.409
дин 50.000.000 426.819
дин 100.000.000 853.638
дин 500.000.000 4.268.188