Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / SAR Đảo
=
SR
02/05/2024 3:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/SAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SR 3,9860 SR 4,0772 0,72%
3 tháng SR 3,9860 SR 4,1038 1,97%
1 năm SR 3,9295 SR 4,2240 2,62%
2 năm SR 3,6042 SR 4,2240 1,37%
3 năm SR 3,6042 SR 4,5931 11,46%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và riyal Ả Rập Xê-út

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Riyal Ả Rập Xê-út (SAR)
1SR 4,0192
5SR 20,096
10SR 40,192
25SR 100,48
50SR 200,96
100SR 401,92
250SR 1.004,80
500SR 2.009,59
1.000SR 4.019,18
5.000SR 20.096
10.000SR 40.192
25.000SR 100.480
50.000SR 200.959
100.000SR 401.918
500.000SR 2.009.591