Công cụ quy đổi tiền tệ - SAR / EUR Đảo
SR
=
03/05/2024 10:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SAR/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,2453 0,2509 0,67%
3 tháng 0,2437 0,2509 0,41%
1 năm 0,2367 0,2545 3,07%
2 năm 0,2367 0,2775 1,76%
3 năm 0,2177 0,2775 12,57%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Ả Rập Xê-út và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Riyal Ả Rập Xê-út (SAR)Euro (EUR)
SR 100 24,819
SR 500 124,09
SR 1.000 248,19
SR 2.500 620,47
SR 5.000 1.240,95
SR 10.000 2.481,89
SR 25.000 6.204,73
SR 50.000 12.409
SR 100.000 24.819
SR 500.000 124.095
SR 1.000.000 248.189
SR 2.500.000 620.473
SR 5.000.000 1.240.947
SR 10.000.000 2.481.894
SR 50.000.000 12.409.470