Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 14,308 | SRe 14,803 | 1,30% |
3 tháng | SRe 14,182 | SRe 15,175 | 1,42% |
1 năm | SRe 13,294 | SRe 15,698 | 2,59% |
2 năm | SRe 12,437 | SRe 15,698 | 1,90% |
3 năm | SRe 12,437 | SRe 20,193 | 18,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ: €
Mệnh giá tiền giấy: €5, €10, €20, €50, €100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, €1, €2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Euro (EUR) | Rupee Seychelles (SCR) |
€ 1 | SRe 14,847 |
€ 5 | SRe 74,237 |
€ 10 | SRe 148,47 |
€ 25 | SRe 371,19 |
€ 50 | SRe 742,37 |
€ 100 | SRe 1.484,75 |
€ 250 | SRe 3.711,87 |
€ 500 | SRe 7.423,74 |
€ 1.000 | SRe 14.847 |
€ 5.000 | SRe 74.237 |
€ 10.000 | SRe 148.475 |
€ 25.000 | SRe 371.187 |
€ 50.000 | SRe 742.374 |
€ 100.000 | SRe 1.484.748 |
€ 500.000 | SRe 7.423.742 |