Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / SCR Đảo
=
SRe
02/05/2024 10:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/SCR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SRe 14,308 SRe 14,803 1,30%
3 tháng SRe 14,182 SRe 15,175 1,42%
1 năm SRe 13,294 SRe 15,698 2,59%
2 năm SRe 12,437 SRe 15,698 1,90%
3 năm SRe 12,437 SRe 20,193 18,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và rupee Seychelles

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Rupee Seychelles (SCR)
1SRe 14,847
5SRe 74,237
10SRe 148,47
25SRe 371,19
50SRe 742,37
100SRe 1.484,75
250SRe 3.711,87
500SRe 7.423,74
1.000SRe 14.847
5.000SRe 74.237
10.000SRe 148.475
25.000SRe 371.187
50.000SRe 742.374
100.000SRe 1.484.748
500.000SRe 7.423.742