Công cụ quy đổi tiền tệ - SCR / EUR Đảo
SRe
=
10/05/2024 7:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,06623 0,06989 2,11%
3 tháng 0,06590 0,06989 1,31%
1 năm 0,06370 0,07522 3,22%
2 năm 0,06370 0,08041 2,62%
3 năm 0,04952 0,08041 26,15%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Rupee Seychelles (SCR)Euro (EUR)
SRe 100 6,8082
SRe 500 34,041
SRe 1.000 68,082
SRe 2.500 170,21
SRe 5.000 340,41
SRe 10.000 680,82
SRe 25.000 1.702,05
SRe 50.000 3.404,11
SRe 100.000 6.808,22
SRe 500.000 34.041
SRe 1.000.000 68.082
SRe 2.500.000 170.205
SRe 5.000.000 340.411
SRe 10.000.000 680.822
SRe 50.000.000 3.404.109