Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/EUR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | € 0,06623 | € 0,06989 | 2,11% |
3 tháng | € 0,06590 | € 0,06989 | 1,31% |
1 năm | € 0,06370 | € 0,07522 | 3,22% |
2 năm | € 0,06370 | € 0,08041 | 2,62% |
3 năm | € 0,04952 | € 0,08041 | 26,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và euro
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ: €
Mệnh giá tiền giấy: €5, €10, €20, €50, €100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, €1, €2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Euro (EUR) |
SRe 100 | € 6,8082 |
SRe 500 | € 34,041 |
SRe 1.000 | € 68,082 |
SRe 2.500 | € 170,21 |
SRe 5.000 | € 340,41 |
SRe 10.000 | € 680,82 |
SRe 25.000 | € 1.702,05 |
SRe 50.000 | € 3.404,11 |
SRe 100.000 | € 6.808,22 |
SRe 500.000 | € 34.041 |
SRe 1.000.000 | € 68.082 |
SRe 2.500.000 | € 170.205 |
SRe 5.000.000 | € 340.411 |
SRe 10.000.000 | € 680.822 |
SRe 50.000.000 | € 3.404.109 |