Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / SDG Đảo
=
SD
03/05/2024 3:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/SDG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SD 610,68 SD 645,13 1,37%
3 tháng SD 610,68 SD 657,12 0,06%
1 năm SD 597,60 SD 677,16 2,71%
2 năm SD 457,20 SD 677,16 36,91%
3 năm SD 457,20 SD 677,16 37,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và bảng Sudan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Bảng Sudan (SDG)
1SD 646,47
5SD 3.232,34
10SD 6.464,69
25SD 16.162
50SD 32.323
100SD 64.647
250SD 161.617
500SD 323.234
1.000SD 646.469
5.000SD 3.232.344
10.000SD 6.464.688
25.000SD 16.161.719
50.000SD 32.323.439
100.000SD 64.646.878
500.000SD 323.234.388