Công cụ quy đổi tiền tệ - SDG / EUR Đảo
SD
=
14/05/2024 1:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SDG/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,001541 0,001638 3,75%
3 tháng 0,001522 0,001638 0,57%
1 năm 0,001477 0,001673 0,59%
2 năm 0,001477 0,002187 27,07%
3 năm 0,001477 0,002187 23,50%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Sudan và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Bảng Sudan (SDG)Euro (EUR)
SD 1.000 1,5378
SD 5.000 7,6892
SD 10.000 15,378
SD 25.000 38,446
SD 50.000 76,892
SD 100.000 153,78
SD 250.000 384,46
SD 500.000 768,92
SD 1.000.000 1.537,83
SD 5.000.000 7.689,17
SD 10.000.000 15.378
SD 25.000.000 38.446
SD 50.000.000 76.892
SD 100.000.000 153.783
SD 500.000.000 768.917