Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 11,458 | kr 11,749 | 1,39% |
3 tháng | kr 11,161 | kr 11,749 | 2,52% |
1 năm | kr 11,036 | kr 11,966 | 2,70% |
2 năm | kr 10,341 | kr 11,966 | 12,08% |
3 năm | kr 9,9048 | kr 11,966 | 14,58% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ: €
Mệnh giá tiền giấy: €5, €10, €20, €50, €100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, €1, €2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Euro (EUR) | Krona Thụy Điển (SEK) |
€ 1 | kr 11,616 |
€ 5 | kr 58,082 |
€ 10 | kr 116,16 |
€ 25 | kr 290,41 |
€ 50 | kr 580,82 |
€ 100 | kr 1.161,64 |
€ 250 | kr 2.904,10 |
€ 500 | kr 5.808,20 |
€ 1.000 | kr 11.616 |
€ 5.000 | kr 58.082 |
€ 10.000 | kr 116.164 |
€ 25.000 | kr 290.410 |
€ 50.000 | kr 580.820 |
€ 100.000 | kr 1.161.641 |
€ 500.000 | kr 5.808.203 |