Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / SEK Đảo
=
kr
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/SEK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 11,458 kr 11,749 1,39%
3 tháng kr 11,161 kr 11,749 2,52%
1 năm kr 11,036 kr 11,966 2,70%
2 năm kr 10,341 kr 11,966 12,08%
3 năm kr 9,9048 kr 11,966 14,58%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và krona Thụy Điển

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Krona Thụy Điển (SEK)
1kr 11,616
5kr 58,082
10kr 116,16
25kr 290,41
50kr 580,82
100kr 1.161,64
250kr 2.904,10
500kr 5.808,20
1.000kr 11.616
5.000kr 58.082
10.000kr 116.164
25.000kr 290.410
50.000kr 580.820
100.000kr 1.161.641
500.000kr 5.808.203