Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / EUR Đảo
kr
=
09/05/2024 2:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,08511 0,08727 2,05%
3 tháng 0,08511 0,08959 3,62%
1 năm 0,08357 0,09046 4,59%
2 năm 0,08357 0,09651 9,99%
3 năm 0,08357 0,1010 13,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Euro (EUR)
kr 100 8,5306
kr 500 42,653
kr 1.000 85,306
kr 2.500 213,26
kr 5.000 426,53
kr 10.000 853,06
kr 25.000 2.132,64
kr 50.000 4.265,29
kr 100.000 8.530,58
kr 500.000 42.653
kr 1.000.000 85.306
kr 2.500.000 213.264
kr 5.000.000 426.529
kr 10.000.000 853.058
kr 50.000.000 4.265.289