Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / SGD Đảo
=
S$
02/05/2024 5:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/SGD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S$ 1,4475 S$ 1,4627 0,19%
3 tháng S$ 1,4446 S$ 1,4627 0,17%
1 năm S$ 1,4401 S$ 1,4876 0,54%
2 năm S$ 1,3820 S$ 1,4876 0,14%
3 năm S$ 1,3820 S$ 1,6262 9,27%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và đô la Singapore

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Đô la Singapore (SGD)
1S$ 1,4574
5S$ 7,2869
10S$ 14,574
25S$ 36,434
50S$ 72,869
100S$ 145,74
250S$ 364,34
500S$ 728,69
1.000S$ 1.457,37
5.000S$ 7.286,87
10.000S$ 14.574
25.000S$ 36.434
50.000S$ 72.869
100.000S$ 145.737
500.000S$ 728.687