Công cụ quy đổi tiền tệ - SGD / EUR Đảo
S$
=
30/04/2024 12:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,6837 0,6909 0,17%
3 tháng 0,6837 0,6923 0,41%
1 năm 0,6722 0,6944 0,65%
2 năm 0,6722 0,7236 0,06%
3 năm 0,6149 0,7236 10,10%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Đô la Singapore (SGD)Euro (EUR)
S$ 1 0,6860
S$ 5 3,4301
S$ 10 6,8603
S$ 25 17,151
S$ 50 34,301
S$ 100 68,603
S$ 250 171,51
S$ 500 343,01
S$ 1.000 686,03
S$ 5.000 3.430,14
S$ 10.000 6.860,28
S$ 25.000 17.151
S$ 50.000 34.301
S$ 100.000 68.603
S$ 500.000 343.014