Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / SOS Đảo
=
SOS
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/SOS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SOS 607,56 SOS 621,64 1,25%
3 tháng SOS 607,56 SOS 625,29 1,20%
1 năm SOS 570,14 SOS 640,85 2,15%
2 năm SOS 545,67 SOS 640,85 0,86%
3 năm SOS 545,67 SOS 708,50 12,13%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và shilling Somalia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Shilling Somalia (SOS)
1SOS 614,33
5SOS 3.071,66
10SOS 6.143,33
25SOS 15.358
50SOS 30.717
100SOS 61.433
250SOS 153.583
500SOS 307.166
1.000SOS 614.333
5.000SOS 3.071.663
10.000SOS 6.143.326
25.000SOS 15.358.316
50.000SOS 30.716.632
100.000SOS 61.433.263
500.000SOS 307.166.317