Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/SOS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SOS 607,56 | SOS 621,64 | 1,25% |
3 tháng | SOS 607,56 | SOS 625,29 | 1,20% |
1 năm | SOS 570,14 | SOS 640,85 | 2,15% |
2 năm | SOS 545,67 | SOS 640,85 | 0,86% |
3 năm | SOS 545,67 | SOS 708,50 | 12,13% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và shilling Somalia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ: €
Mệnh giá tiền giấy: €5, €10, €20, €50, €100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, €1, €2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Bảng quy đổi giá
Euro (EUR) | Shilling Somalia (SOS) |
€ 1 | SOS 614,33 |
€ 5 | SOS 3.071,66 |
€ 10 | SOS 6.143,33 |
€ 25 | SOS 15.358 |
€ 50 | SOS 30.717 |
€ 100 | SOS 61.433 |
€ 250 | SOS 153.583 |
€ 500 | SOS 307.166 |
€ 1.000 | SOS 614.333 |
€ 5.000 | SOS 3.071.663 |
€ 10.000 | SOS 6.143.326 |
€ 25.000 | SOS 15.358.316 |
€ 50.000 | SOS 30.716.632 |
€ 100.000 | SOS 61.433.263 |
€ 500.000 | SOS 307.166.317 |