Công cụ quy đổi tiền tệ - SOS / EUR Đảo
SOS
=
16/05/2024 7:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,001620 0,001646 1,28%
3 tháng 0,001599 0,001646 0,61%
1 năm 0,001560 0,001754 0,27%
2 năm 0,001560 0,001833 2,66%
3 năm 0,001411 0,001833 13,50%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Shilling Somalia (SOS)Euro (EUR)
SOS 1.000 1,6193
SOS 5.000 8,0964
SOS 10.000 16,193
SOS 25.000 40,482
SOS 50.000 80,964
SOS 100.000 161,93
SOS 250.000 404,82
SOS 500.000 809,64
SOS 1.000.000 1.619,29
SOS 5.000.000 8.096,45
SOS 10.000.000 16.193
SOS 25.000.000 40.482
SOS 50.000.000 80.964
SOS 100.000.000 161.929
SOS 500.000.000 809.645