Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/EUR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | € 0,001620 | € 0,001646 | 1,28% |
3 tháng | € 0,001599 | € 0,001646 | 0,61% |
1 năm | € 0,001560 | € 0,001754 | 0,27% |
2 năm | € 0,001560 | € 0,001833 | 2,66% |
3 năm | € 0,001411 | € 0,001833 | 13,50% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và euro
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ: €
Mệnh giá tiền giấy: €5, €10, €20, €50, €100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, €1, €2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Bảng quy đổi giá
Shilling Somalia (SOS) | Euro (EUR) |
SOS 1.000 | € 1,6193 |
SOS 5.000 | € 8,0964 |
SOS 10.000 | € 16,193 |
SOS 25.000 | € 40,482 |
SOS 50.000 | € 80,964 |
SOS 100.000 | € 161,93 |
SOS 250.000 | € 404,82 |
SOS 500.000 | € 809,64 |
SOS 1.000.000 | € 1.619,29 |
SOS 5.000.000 | € 8.096,45 |
SOS 10.000.000 | € 16.193 |
SOS 25.000.000 | € 40.482 |
SOS 50.000.000 | € 80.964 |
SOS 100.000.000 | € 161.929 |
SOS 500.000.000 | € 809.645 |