Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / SYP Đảo
=
£S
29/04/2024 8:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/SYP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng £S 13.656 £S 14.074 0,46%
3 tháng £S 13.656 £S 14.090 0,57%
1 năm £S 2.682,49 £S 14.227 398,27%
2 năm £S 2.405,56 £S 14.227 421,15%
3 năm £S 1.409,17 £S 14.227 806,21%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và bảng Syria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Bảng Syria (SYP)
1£S 13.803
5£S 69.016
10£S 138.032
25£S 345.079
50£S 690.159
100£S 1.380.317
250£S 3.450.793
500£S 6.901.586
1.000£S 13.803.173
5.000£S 69.015.864
10.000£S 138.031.729
25.000£S 345.079.322
50.000£S 690.158.644
100.000£S 1.380.317.288
500.000£S 6.901.586.442