Công cụ quy đổi tiền tệ - SYP / EUR Đảo
£S
=
16/05/2024 7:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,00007209 0,00007323 1,55%
3 tháng 0,00007097 0,00007323 0,09%
1 năm 0,00007029 0,0003728 80,27%
2 năm 0,00007029 0,0004157 81,12%
3 năm 0,00007029 0,0007096 88,97%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Bảng Syria (SYP)Euro (EUR)
£S 1.000 0,07178
£S 5.000 0,3589
£S 10.000 0,7178
£S 25.000 1,7946
£S 50.000 3,5892
£S 100.000 7,1784
£S 250.000 17,946
£S 500.000 35,892
£S 1.000.000 71,784
£S 5.000.000 358,92
£S 10.000.000 717,84
£S 25.000.000 1.794,60
£S 50.000.000 3.589,20
£S 100.000.000 7.178,40
£S 500.000.000 35.892