Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / SZL Đảo
=
L
02/05/2024 8:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/SZL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 19,858 L 20,528 1,27%
3 tháng L 19,858 L 20,934 1,06%
1 năm L 19,510 L 21,192 0,33%
2 năm L 16,355 L 21,192 19,46%
3 năm L 15,675 L 21,192 15,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và lilangeni Swaziland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Lilangeni Swaziland (SZL)
1L 19,985
5L 99,927
10L 199,85
25L 499,63
50L 999,27
100L 1.998,54
250L 4.996,35
500L 9.992,69
1.000L 19.985
5.000L 99.927
10.000L 199.854
25.000L 499.635
50.000L 999.269
100.000L 1.998.538
500.000L 9.992.691