Công cụ quy đổi tiền tệ - SZL / EUR Đảo
L
=
14/05/2024 10:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,04872 0,05042 0,99%
3 tháng 0,04777 0,05042 2,29%
1 năm 0,04719 0,05126 5,91%
2 năm 0,04719 0,06114 15,65%
3 năm 0,04719 0,06380 13,85%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Lilangeni Swaziland (SZL)Euro (EUR)
L 100 5,0456
L 500 25,228
L 1.000 50,456
L 2.500 126,14
L 5.000 252,28
L 10.000 504,56
L 25.000 1.261,40
L 50.000 2.522,81
L 100.000 5.045,61
L 500.000 25.228
L 1.000.000 50.456
L 2.500.000 126.140
L 5.000.000 252.281
L 10.000.000 504.561
L 50.000.000 2.522.807