Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / TMT Đảo
=
m
03/05/2024 11:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/TMT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng m 3,7192 m 3,8150 0,93%
3 tháng m 3,7192 m 3,8406 0,06%
1 năm m 3,6667 m 3,9402 2,59%
2 năm m 3,3606 m 3,9402 2,03%
3 năm m 3,3606 m 4,2992 10,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và manat Turkmenistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Manat Turkmenistan (TMT)
1m 3,7724
5m 18,862
10m 37,724
25m 94,311
50m 188,62
100m 377,24
250m 943,11
500m 1.886,22
1.000m 3.772,44
5.000m 18.862
10.000m 37.724
25.000m 94.311
50.000m 188.622
100.000m 377.244
500.000m 1.886.222