Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / TND Đảo
=
DT
30/04/2024 4:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 3,3074 DT 3,4029 0,02%
3 tháng DT 3,3074 DT 3,4029 0,21%
1 năm DT 3,2977 DT 3,4435 1,19%
2 năm DT 3,0416 DT 3,4484 4,67%
3 năm DT 3,0416 DT 3,4484 1,80%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Dinar Tunisia (TND)
1DT 3,3658
5DT 16,829
10DT 33,658
25DT 84,145
50DT 168,29
100DT 336,58
250DT 841,45
500DT 1.682,90
1.000DT 3.365,81
5.000DT 16.829
10.000DT 33.658
25.000DT 84.145
50.000DT 168.290
100.000DT 336.581
500.000DT 1.682.905