Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / EUR Đảo
DT
=
06/05/2024 8:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,2939 0,3023 0,72%
3 tháng 0,2939 0,3023 0,51%
1 năm 0,2904 0,3032 0,40%
2 năm 0,2900 0,3288 4,75%
3 năm 0,2900 0,3288 1,37%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Euro (EUR)
DT 100 29,764
DT 500 148,82
DT 1.000 297,64
DT 2.500 744,10
DT 5.000 1.488,20
DT 10.000 2.976,40
DT 25.000 7.440,99
DT 50.000 14.882
DT 100.000 29.764
DT 500.000 148.820
DT 1.000.000 297.640
DT 2.500.000 744.099
DT 5.000.000 1.488.199
DT 10.000.000 2.976.398
DT 50.000.000 14.881.989