Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / TTD Đảo
=
TT$
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/TTD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TT$ 7,2161 TT$ 7,3766 1,00%
3 tháng TT$ 7,2161 TT$ 7,4357 1,04%
1 năm TT$ 7,1149 TT$ 7,6329 2,59%
2 năm TT$ 6,5501 TT$ 7,6329 2,16%
3 năm TT$ 6,5501 TT$ 8,3267 10,91%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và đô la Trinidad & Tobago

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Đô la Trinidad & Tobago (TTD)
1TT$ 7,2930
5TT$ 36,465
10TT$ 72,930
25TT$ 182,32
50TT$ 364,65
100TT$ 729,30
250TT$ 1.823,24
500TT$ 3.646,48
1.000TT$ 7.292,97
5.000TT$ 36.465
10.000TT$ 72.930
25.000TT$ 182.324
50.000TT$ 364.648
100.000TT$ 729.297
500.000TT$ 3.646.483