Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / TWD Đảo
=
NT$
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 34,372 NT$ 34,956 0,13%
3 tháng NT$ 33,668 NT$ 34,956 3,03%
1 năm NT$ 32,808 NT$ 34,993 2,43%
2 năm NT$ 29,936 NT$ 34,993 11,80%
3 năm NT$ 29,936 NT$ 34,993 3,51%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Tân Đài tệ (TWD)
1NT$ 34,773
5NT$ 173,86
10NT$ 347,73
25NT$ 869,32
50NT$ 1.738,65
100NT$ 3.477,30
250NT$ 8.693,24
500NT$ 17.386
1.000NT$ 34.773
5.000NT$ 173.865
10.000NT$ 347.730
25.000NT$ 869.324
50.000NT$ 1.738.648
100.000NT$ 3.477.295
500.000NT$ 17.386.475