Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / EUR Đảo
NT$
=
29/04/2024 6:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,02861 0,02909 1,31%
3 tháng 0,02861 0,02970 3,31%
1 năm 0,02858 0,03048 2,89%
2 năm 0,02858 0,03340 11,05%
3 năm 0,02858 0,03340 3,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Euro (EUR)
NT$ 100 2,8673
NT$ 500 14,336
NT$ 1.000 28,673
NT$ 2.500 71,681
NT$ 5.000 143,36
NT$ 10.000 286,73
NT$ 25.000 716,81
NT$ 50.000 1.433,63
NT$ 100.000 2.867,26
NT$ 500.000 14.336
NT$ 1.000.000 28.673
NT$ 2.500.000 71.681
NT$ 5.000.000 143.363
NT$ 10.000.000 286.726
NT$ 50.000.000 1.433.629