Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/UGX)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | USh 4.040,03 | USh 4.212,90 | 3,01% |
3 tháng | USh 4.040,03 | USh 4.288,39 | 1,22% |
1 năm | USh 3.925,17 | USh 4.288,39 | 1,60% |
2 năm | USh 3.701,90 | USh 4.288,39 | 7,80% |
3 năm | USh 3.701,90 | USh 4.356,20 | 6,13% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và shilling Uganda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ: €
Mệnh giá tiền giấy: €5, €10, €20, €50, €100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, €1, €2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Bảng quy đổi giá
Euro (EUR) | Shilling Uganda (UGX) |
€ 1 | USh 4.076,96 |
€ 5 | USh 20.385 |
€ 10 | USh 40.770 |
€ 25 | USh 101.924 |
€ 50 | USh 203.848 |
€ 100 | USh 407.696 |
€ 250 | USh 1.019.240 |
€ 500 | USh 2.038.480 |
€ 1.000 | USh 4.076.959 |
€ 5.000 | USh 20.384.795 |
€ 10.000 | USh 40.769.591 |
€ 25.000 | USh 101.923.976 |
€ 50.000 | USh 203.847.953 |
€ 100.000 | USh 407.695.905 |
€ 500.000 | USh 2.038.479.527 |