Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / UGX Đảo
=
USh
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 4.040,03 USh 4.212,90 3,01%
3 tháng USh 4.040,03 USh 4.288,39 1,22%
1 năm USh 3.925,17 USh 4.288,39 1,60%
2 năm USh 3.701,90 USh 4.288,39 7,80%
3 năm USh 3.701,90 USh 4.356,20 6,13%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Shilling Uganda (UGX)
1USh 4.076,96
5USh 20.385
10USh 40.770
25USh 101.924
50USh 203.848
100USh 407.696
250USh 1.019.240
500USh 2.038.480
1.000USh 4.076.959
5.000USh 20.384.795
10.000USh 40.769.591
25.000USh 101.923.976
50.000USh 203.847.953
100.000USh 407.695.905
500.000USh 2.038.479.527