Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/EUR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | € 0,0002416 | € 0,0002475 | 2,08% |
3 tháng | € 0,0002332 | € 0,0002475 | 1,79% |
1 năm | € 0,0002332 | € 0,0002548 | 0,87% |
2 năm | € 0,0002332 | € 0,0002701 | 6,97% |
3 năm | € 0,0002296 | € 0,0002701 | 5,91% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và euro
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ: €
Mệnh giá tiền giấy: €5, €10, €20, €50, €100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, €1, €2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Bảng quy đổi giá
Shilling Uganda (UGX) | Euro (EUR) |
USh 1.000 | € 0,2461 |
USh 5.000 | € 1,2305 |
USh 10.000 | € 2,4610 |
USh 25.000 | € 6,1525 |
USh 50.000 | € 12,305 |
USh 100.000 | € 24,610 |
USh 250.000 | € 61,525 |
USh 500.000 | € 123,05 |
USh 1.000.000 | € 246,10 |
USh 5.000.000 | € 1.230,51 |
USh 10.000.000 | € 2.461,01 |
USh 25.000.000 | € 6.152,53 |
USh 50.000.000 | € 12.305 |
USh 100.000.000 | € 24.610 |
USh 500.000.000 | € 123.051 |