Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / EUR Đảo
USh
=
08/05/2024 3:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,0002416 0,0002475 2,08%
3 tháng 0,0002332 0,0002475 1,79%
1 năm 0,0002332 0,0002548 0,87%
2 năm 0,0002332 0,0002701 6,97%
3 năm 0,0002296 0,0002701 5,91%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Euro (EUR)
USh 1.000 0,2461
USh 5.000 1,2305
USh 10.000 2,4610
USh 25.000 6,1525
USh 50.000 12,305
USh 100.000 24,610
USh 250.000 61,525
USh 500.000 123,05
USh 1.000.000 246,10
USh 5.000.000 1.230,51
USh 10.000.000 2.461,01
USh 25.000.000 6.152,53
USh 50.000.000 12.305
USh 100.000.000 24.610
USh 500.000.000 123.051