Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / UYU Đảo
=
$U
02/05/2024 2:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/UYU)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $U 40,386 $U 41,906 1,61%
3 tháng $U 40,365 $U 42,617 2,35%
1 năm $U 40,365 $U 43,638 4,13%
2 năm $U 39,187 $U 44,098 4,34%
3 năm $U 39,187 $U 54,044 22,37%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và peso Uruguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Peso Uruguay (UYU)
1$U 40,981
5$U 204,91
10$U 409,81
25$U 1.024,54
50$U 2.049,07
100$U 4.098,15
250$U 10.245
500$U 20.491
1.000$U 40.981
5.000$U 204.907
10.000$U 409.815
25.000$U 1.024.537
50.000$U 2.049.075
100.000$U 4.098.150
500.000$U 20.490.748