Công cụ quy đổi tiền tệ - UYU / EUR Đảo
$U
=
17/05/2024 8:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,02387 0,02445 1,21%
3 tháng 0,02346 0,02477 0,60%
1 năm 0,02297 0,02477 0,72%
2 năm 0,02294 0,02552 4,04%
3 năm 0,01850 0,02552 28,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Peso Uruguay (UYU)Euro (EUR)
$U 100 2,3830
$U 500 11,915
$U 1.000 23,830
$U 2.500 59,576
$U 5.000 119,15
$U 10.000 238,30
$U 25.000 595,76
$U 50.000 1.191,52
$U 100.000 2.383,04
$U 500.000 11.915
$U 1.000.000 23.830
$U 2.500.000 59.576
$U 5.000.000 119.152
$U 10.000.000 238.304
$U 50.000.000 1.191.520