Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / UZS Đảo
=
лв
29/04/2024 12:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/UZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 13.464 лв 13.787 0,34%
3 tháng лв 13.228 лв 13.787 1,47%
1 năm лв 12.173 лв 13.787 8,37%
2 năm лв 10.639 лв 13.787 14,87%
3 năm лв 10.639 лв 13.787 6,45%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và som Uzbekistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Som Uzbekistan (UZS)
1лв 13.555
5лв 67.777
10лв 135.553
25лв 338.883
50лв 677.767
100лв 1.355.533
250лв 3.388.833
500лв 6.777.665
1.000лв 13.555.331
5.000лв 67.776.654
10.000лв 135.553.307
25.000лв 338.883.268
50.000лв 677.766.535
100.000лв 1.355.533.070
500.000лв 6.777.665.352