Công cụ quy đổi tiền tệ - UZS / EUR Đảo
лв
=
15/05/2024 2:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,00007287 0,00007427 1,68%
3 tháng 0,00007253 0,00007560 3,61%
1 năm 0,00007253 0,00008215 8,68%
2 năm 0,00007253 0,00009400 15,48%
3 năm 0,00007253 0,00009400 6,87%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Som Uzbekistan (UZS)Euro (EUR)
лв 1.000 0,07276
лв 5.000 0,3638
лв 10.000 0,7276
лв 25.000 1,8189
лв 50.000 3,6379
лв 100.000 7,2757
лв 250.000 18,189
лв 500.000 36,379
лв 1.000.000 72,757
лв 5.000.000 363,79
лв 10.000.000 727,57
лв 25.000.000 1.818,93
лв 50.000.000 3.637,86
лв 100.000.000 7.275,72
лв 500.000.000 36.379