Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / VES Đảo
=
Bs
29/04/2024 6:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/VES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bs 38,584 Bs 39,379 0,89%
3 tháng Bs 38,584 Bs 39,683 0,71%
1 năm Bs 27,204 Bs 39,817 43,47%
2 năm Bs 4,6752 Bs 271.759.049.377.753.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 728,86%
3 năm Bs 4,6224 Bs 271.759.049.377.753.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 100,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và bolivar Venezuela

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Bolivar Venezuela (VES)
1Bs 38,923
5Bs 194,61
10Bs 389,23
25Bs 973,07
50Bs 1.946,15
100Bs 3.892,29
250Bs 9.730,73
500Bs 19.461
1.000Bs 38.923
5.000Bs 194.615
10.000Bs 389.229
25.000Bs 973.073
50.000Bs 1.946.146
100.000Bs 3.892.292
500.000Bs 19.461.459