Công cụ quy đổi tiền tệ - VES / EUR Đảo
Bs
=
15/05/2024 1:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VES/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,02526 0,02591 2,53%
3 tháng 0,02520 0,02592 1,20%
1 năm 0,02512 0,03611 30,05%
2 năm 0,02512 0,2053 87,70%
3 năm 0,0000000000000 0,2163 9.023.245,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bolivar Venezuela và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Bolivar Venezuela (VES)Euro (EUR)
Bs 100 2,5259
Bs 500 12,629
Bs 1.000 25,259
Bs 2.500 63,146
Bs 5.000 126,29
Bs 10.000 252,59
Bs 25.000 631,46
Bs 50.000 1.262,93
Bs 100.000 2.525,85
Bs 500.000 12.629
Bs 1.000.000 25.259
Bs 2.500.000 63.146
Bs 5.000.000 126.293
Bs 10.000.000 252.585
Bs 50.000.000 1.262.927